|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dạt dà o
| [dạt dà o] | | | Overflow, overbrim, overfill (nhÆ° dà o dạt) | | | Sóng vá»— dạt dà o hai bên mạn thuyá»n | | Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat. | | | Lòng dạt dà o tình quê | | A heart overflowing with homesickness. |
cÅ©ng nói dà o dạt Overflow, overbrim Sóng vá»— dạt dà o hai bên mạn thuyá»n Aves were lapping against and overflowing the sides of the boat Lòng dạt dà o tình quê A heart overflowing with homesickness
|
|
|
|